Từ "chén tẩy trần" trong tiếng Việt có nghĩa là một bữa tiệc được tổ chức để đãi những người ở xa mới đến hoặc mới về. Cụm từ này thường mang ý nghĩa chào đón, thể hiện sự hiếu khách và tình cảm của chủ nhà đối với khách mời.
Giải thích chi tiết:
Chén: Ở đây có thể hiểu là một bữa ăn hay một bữa tiệc nhỏ. Từ này thường được dùng để chỉ các món ăn được bày biện cho khách.
Tẩy trần: Nghĩa là làm sạch bụi bẩn, hay nói cách khác là chào đón, thể hiện sự vui mừng khi có người trở về hoặc đến thăm.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Gia đình tôi tổ chức chén tẩy trần để mừng anh trai vừa từ nước ngoài về."
Câu phức: "Sau khi đi du lịch trở về, bạn bè đã chuẩn bị một bữa tiệc chén tẩy trần để chào đón tôi."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn hóa Việt Nam, chén tẩy trần không chỉ đơn thuần là một bữa tiệc, mà còn là một dịp để mọi người gặp gỡ, trò chuyện và chia sẻ những câu chuyện từ xa. Điều này thể hiện sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình hoặc bạn bè.
Phân biệt các biến thể của từ:
Chén tẩy trần có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, nhưng thường chỉ dùng để nói về những dịp đặc biệt, không phải là bữa ăn hàng ngày.
Từ "tẩy trần" cũng có thể được sử dụng một cách riêng lẻ để nói về việc làm sạch, nhưng trong cụm từ này, nó mang nghĩa biểu trưng hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tiệc đãi: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải là chào đón người mới đến.
Chào đón: Mang ý nghĩa chung hơn, có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ liên quan:
Đón tiếp: Thể hiện sự chào đón, nhưng không nhất thiết phải có bữa tiệc.
Hiếu khách: Ám chỉ tính cách của người tổ chức chén tẩy trần, thể hiện sự quan tâm đến khách mời.