Characters remaining: 500/500
Translation

chén tẩy trần

Academic
Friendly

Từ "chén tẩy trần" trong tiếng Việt có nghĩamột bữa tiệc được tổ chức để đãi những người ở xa mới đến hoặc mới về. Cụm từ này thường mang ý nghĩa chào đón, thể hiện sự hiếu khách tình cảm của chủ nhà đối với khách mời.

Giải thích chi tiết:
  • Chén: Ở đây có thể hiểu một bữa ăn hay một bữa tiệc nhỏ. Từ này thường được dùng để chỉ các món ăn được bày biện cho khách.
  • Tẩy trần: Nghĩa là làm sạch bụi bẩn, hay nói cách khác chào đón, thể hiện sự vui mừng khi người trở về hoặc đến thăm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Gia đình tôi tổ chức chén tẩy trần để mừng anh trai vừa từ nước ngoài về."
  2. Câu phức: "Sau khi đi du lịch trở về, bạn đã chuẩn bị một bữa tiệc chén tẩy trần để chào đón tôi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa Việt Nam, chén tẩy trần không chỉ đơn thuần một bữa tiệc, còn một dịp để mọi người gặp gỡ, trò chuyện chia sẻ những câu chuyện từ xa. Điều này thể hiện sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình hoặc bạn .
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Chén tẩy trần có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, nhưng thường chỉ dùng để nói về những dịp đặc biệt, không phải bữa ăn hàng ngày.
  • Từ "tẩy trần" cũng có thể được sử dụng một cách riêng lẻ để nói về việc làm sạch, nhưng trong cụm từ này, mang nghĩa biểu trưng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tiệc đãi: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải chào đón người mới đến.
  • Chào đón: Mang ý nghĩa chung hơn, có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ liên quan:
  • Đón tiếp: Thể hiện sự chào đón, nhưng không nhất thiết phải bữa tiệc.
  • Hiếu khách: Ám chỉ tính cách của người tổ chức chén tẩy trần, thể hiện sự quan tâm đến khách mời.
  1. tiệc đãi người ở xa mới đến hoặc mới về

Comments and discussion on the word "chén tẩy trần"